Có 2 kết quả:
雅飭 yǎ chì ㄧㄚˇ ㄔˋ • 雅饬 yǎ chì ㄧㄚˇ ㄔˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elegant orderliness
(2) poise
(2) poise
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) elegant orderliness
(2) poise
(2) poise
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh